Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 15 28 27 44 99
13 30 22 21 43 86
- Manchester Basketball - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

34/67(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/80(38.8%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
40
21
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/25(40.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    19
    7/16
    3/3
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    28
    10/21
    6/7
Board
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    8
    7
    1
  • Atwood T.
    Atwood T.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    10
    1
    29
  • Holden C.
    Holden C.
    6
    2
    35

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-16 2-6 3-3 3 10 0 +3 19
24 5-12 3-8 1-1 6 1 4 -12 14
20 2-3 0-1 0-0 3 1 1 +1 4
27 6-11 1-4 3-3 7 2 1 +18 16
11 1-1 0-0 4-7 6 2 1 -9 6
21 4-6 2-2 4-5 6 4 1 +23 14
19 3-8 2-3 4-4 0 1 2 +6 12
19 3-4 2-2 0-0 8 0 1 +24 8
17 1-4 0-3 0-0 0 0 4 +14 2
7 2-2 0-0 0-0 1 0 1 -3 4

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-8 0-1 6-6 6 6 3 -7 10
31 1-10 1-2 1-2 5 4 0 -10 4
30 9-14 0-0 0-0 11 1 4 -9 18
24 7-14 6-12 1-1 4 2 4 +1 21
22 1-8 1-5 0-0 2 1 4 -9 5
35 10-21 2-7 6-7 8 4 3 -10 28
9 0-5 0-2 0-0 0 0 3 -12 0
9 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -13 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +4 0