Bảng xếp hạng

TFT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 77.3 74.1 3.2 1 68%
Chủ 11 9 2 81.7 72.6 9.1 3 82%
Khách 11 6 5 72.8 75.5 -2.7 1 55%
trận gần đây 10 6 4 75.4 71.2 4.2 60%
Cair 2030
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 11 11 85 83.9 1.1 8 50%
Chủ 11 8 3 90.3 81.7 8.6 7 73%
Khách 11 3 8 79.8 86 -6.2 8 27%
trận gần đây 10 4 6 84.4 84.3 0.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
84 - 62
KK TFT Skopje
52
-
35
B
MKD SL
KK TFT Skopje
92 - 94
cair 2030
44
-
31
B
MKD SL
KK TFT Skopje
70 - 69
cair 2030
38
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
76 - 65
cair 2030
42
-
37
T
MKD SL
cair 2030
72 - 83
KK TFT Skopje
35
-
45
T
MKD SL
cair 2030
81 - 78
KK TFT Skopje
32
-
45
B
MKD SL
cair 2030
81 - 63
KK TFT Skopje
57
-
33
B
MKD SL
KK TFT Skopje
77 - 66
cair 2030
38
-
34
T
FC
KK TFT Skopje
81 - 76
cair 2030
41
-
38
T
MKD SL
KK TFT Skopje
87 - 75
cair 2030
55
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

TFT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
79 - 67
Pelister
46
-
40
T
MKD SL
Euro Nickel
63 - 66
KK TFT Skopje
28
-
43
T
MKD SL
KK Torus Skopje
74 - 68
KK TFT Skopje
37
-
29
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 37
Vardar
40
-
25
T
MKD SL
cair 2030
84 - 62
KK TFT Skopje
52
-
35
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62 - 72
Gostivar
33
-
32
B
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 79
Fersped Rabotnicki
49
-
47
T
MKD SL
Shkupi
87 - 82
KK TFT Skopje
40
-
33
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 75
Phoenix 2010
44
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
75 - 76
KK TFT Skopje
34
-
38
T
Cair 2030
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
99 - 86
Gostivar
60
-
44
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
97 - 74
cair 2030
57
-
43
B
MKD SL
cair 2030
64 - 69
Pelister
30
-
34
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 76
cair 2030
39
-
23
B
MKD SL
cair 2030
84 - 62
KK TFT Skopje
52
-
35
T
North Macedonia Cup
Pelister
76 - 72
cair 2030
41
-
36
B
MKD SL
Vardar
81 - 107
cair 2030
33
-
59
T
MKD SL
KK Torus Skopje
86 - 74
cair 2030
52
-
31
B
MKD SL
cair 2030
95 - 102
Fersped Rabotnicki
47
-
55
B
MKD SL
Shkupi
94 - 86
cair 2030
48
-
45
B