Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 10 | 14 | 15 | 0 | 26 | 55 |
![]() |
12 | 8 | 9 | 7 | 0 | 20 | 36 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Leppavaaran Pyrinto (W)
Số liệu đội bóng
22/61(36.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/63(20.6%)
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/29(10.3%)
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/15(46.7%)
51
Tranh bóng bật bảng
44
7
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
15
3
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
16
25
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/23(13.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
14
0
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0