Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 28 28 25 41 94
19 19 29 23 38 90
- Kalise Gran Canaria - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

32/62(51.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/60(51.7%)
15/34(44.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/20(45.0%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/21(90.5%)
28
Tranh bóng bật bảng
33
25
Kiến tạo
20
11
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
7
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/11(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pelos P.
    Pelos P.
    19
    7/11
    3/3
  • Batemon J.
    Batemon J.
    19
    3/9
    12/12
Board
  • Pelos P.
    Pelos P.
    7
    7
    0
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Homesley C.
    Homesley C.
    7
    0
    23
  • Pauli O.
    Pauli O.
    7
    0
    23

Kalise Gran Canaria

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-7 3-6 2-2 2 2 2 -10 11
21 3-4 1-1 1-2 1 2 1 -9 8
22 5-10 4-8 0-0 2 5 3 -6 14
18 4-6 1-2 1-2 2 0 1 -14 10
17 3-6 0-0 0-3 5 6 2 -5 6
23 1-8 1-7 3-3 1 7 1 +20 6
22 3-3 0-0 2-4 3 1 3 +9 8
21 7-11 2-5 3-3 7 1 4 +18 19
15 2-5 2-3 2-2 2 1 3 +12 8
12 1-2 1-2 1-2 2 0 1 +5 4

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-12 2-4 0-0 5 1 1 +7 14
17 1-5 1-1 0-0 2 5 5 +14 3
23 2-5 1-1 0-0 4 7 3 -11 5
16 2-3 0-1 0-0 3 0 2 -14 4
16 4-6 0-1 1-1 3 0 1 -1 9
23 4-5 0-0 1-1 7 1 2 +8 9
20 3-9 1-4 12-12 2 1 4 +5 19
20 2-2 2-2 1-2 2 2 4 -16 7
19 5-8 1-3 3-3 0 2 0 +8 14
8 1-2 0-1 1-2 1 1 1 -5 3
7 1-3 1-2 0-0 0 0 1 -15 3