Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 20 22 36 78
20 18 28 25 38 91
- Cheshire Phoenix - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/69(50.7%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
30
5
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
11
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    19
    6/13
    7/8
  • Hunter J.
    Hunter J.
    18
    6/13
    4/4
Board
  • Austin L.
    Austin L.
    9
    7
    2
  • Johnson S.
    Johnson S.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Austin L.
    Austin L.
    6
    0
    32
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    7
    1
    32

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-10 0-2 0-2 9 6 1 -11 8
25 3-9 0-2 2-2 8 0 2 0 8
23 4-10 1-1 0-2 4 4 3 -15 9
27 4-12 2-7 4-4 4 4 4 -2 14
10 0-3 0-2 0-0 2 0 2 -3 0
33 6-13 0-3 7-8 4 1 3 -15 19
25 5-8 5-8 0-0 2 0 1 -12 15
12 1-1 0-0 0-0 0 1 1 -11 2
8 1-2 1-2 0-0 0 0 0 +4 3

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-10 1-3 1-2 7 4 1 +4 14
32 6-13 2-5 4-4 3 6 0 +16 18
32 4-11 1-4 3-3 2 6 2 +3 12
32 4-10 3-7 0-0 6 7 1 +7 11
24 5-8 0-0 2-3 7 3 2 +4 12
21 5-10 2-2 1-2 5 4 1 +16 13
15 5-7 1-1 0-0 7 0 4 +9 11
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +6 0