Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 16 | 29 | 20 | 0 | 37 | 86 |
![]() |
9 | 25 | 14 | 28 | 0 | 34 | 76 |
- TSU Tbilisi
- Kutaisi
Số liệu đội bóng
31/65(47.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/77(39.0%)
13/34(38.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
18
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0