Bảng xếp hạng
Homenetmen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 95.1 | 97.3 | -2.2 | 8 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 93.7 | 92.3 | 1.4 | 7 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 96.2 | 101 | -4.8 | 8 | 25% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 95.1 | 97.3 | -2.2 | 43% |
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Homenetmen
69
-
96
貝魯特艾利雅德
43
-
56
B
Lebanon FLB
Champville
86
-
100
Homenetmen
38
-
42
T
Lebanon FLB
Homenetmen
84
-
101
Antonine
41
-
53
B
Lebanon FLB
Hoops
109
-
81
Homenetmen
53
-
37
B
Lebanon FLB
Homenetmen
100
-
82
Club Central Jounieh
51
-
36
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
100
-
99
Homenetmen
49
-
52
B
Lebanon FLB
Beirut Club
109
-
105
Homenetmen
60
-
56
B
Lebanon FLB
Homenetmen
97
-
94
Antranik
36
-
47
T
Lebanon Cup
Antonine
93
-
88
Homenetmen
52
-
42
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
98
-
90
Homenetmen
53
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Antonine
93
-
71
Al-Tadamoun
54
-
41
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
B