Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 19 17 40 76
25 21 22 22 46 90
- Salon Vilpas - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

30/71(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/60(51.7%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
34
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
12
5
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
15
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adler S.
    Adler S.
    19
    7/13
    2/3
  • Olison T.
    Olison T.
    22
    7/13
    5/5
Board
  • Payne O.
    Payne O.
    6
    4
    2
  • Boone K.
    Boone K.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    8
    5
    34
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    6
    4
    31

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-17 1-5 2-2 3 8 4 -3 17
22 2-6 0-1 0-0 0 2 1 -13 4
15 0-1 0-0 0-0 0 0 3 -4 0
26 6-8 2-2 0-2 3 1 1 +3 14
21 2-7 0-1 0-0 6 1 3 -11 4
26 7-13 3-9 2-3 4 0 4 -12 19
23 5-10 4-5 1-1 6 3 3 -14 15
18 1-2 0-0 0-0 3 1 1 -3 2
10 0-7 0-4 1-2 2 0 2 -13 1

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-7 0-2 5-6 3 6 2 +21 13
29 7-13 3-8 5-5 4 2 1 0 22
26 8-12 1-2 4-5 6 4 4 +25 21
31 5-11 0-3 0-0 9 1 1 +15 10
26 1-2 1-2 2-2 5 4 0 -6 5
22 2-6 2-6 0-0 4 0 1 +16 6
18 4-8 2-5 1-2 5 0 1 -4 11
9 0-0 0-0 0-0 1 0 5 +11 0
3 0-1 0-1 2-2 0 0 0 -8 2