Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 35 14 18 52 84
27 18 29 23 45 97
- Salon Vilpas - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/70(47.1%)
13/29(44.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/36(30.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
43
19
Kiến tạo
22
4
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
13
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    17
    6/14
    1/1
  • Boone K.
    Boone K.
    23
    9/15
    4/4
Board
  • Payne O.
    Payne O.
    6
    4
    2
  • Boone K.
    Boone K.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    6
    2
    32
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    7
    0
    29

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-16 4-10 0-0 5 5 3 -2 16
32 6-14 4-5 1-1 4 6 3 -9 17
13 0-1 0-0 0-0 0 1 5 -6 0
29 6-10 1-3 3-5 6 1 3 -2 16
19 2-6 0-0 2-2 5 0 1 +7 6
23 4-7 1-3 0-0 2 0 4 -14 9
22 4-10 3-7 0-0 3 5 4 -6 11
16 3-6 0-0 1-1 3 0 0 -22 7
10 1-2 0-1 0-0 1 1 2 -11 2

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 2-7 2-2 0 7 0 +16 14
27 2-6 0-1 3-6 8 6 1 +10 7
20 1-5 0-4 0-0 3 0 4 -7 2
32 9-15 1-4 4-4 10 5 2 +14 23
28 6-13 0-3 2-2 9 0 4 +12 14
23 5-7 4-6 7-8 0 0 0 +13 21
16 2-4 2-4 0-0 2 2 1 +4 6
16 3-8 2-6 0-0 3 2 1 +4 8
3 0-1 0-1 2-2 1 0 0 -3 2