Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 19 24 21 53 98
12 20 28 16 32 76
- Helsinki Seagulls - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

33/66(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/75(36.0%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/22(54.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
44
21
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Boone K.
    Boone K.
    19
    6/10
    5/6
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    24
    9/16
    2/3
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    10
    7
    3
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    6
    0
    27
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    4
    2
    28

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-9 3-8 5-6 6 2 2 +25 14
27 3-8 1-4 5-5 2 6 3 +12 12
21 8-10 1-1 1-2 1 3 4 +11 18
25 6-10 2-4 5-6 10 1 1 +17 19
23 6-10 2-3 3-4 7 3 3 +13 17
22 1-6 1-5 0-0 4 4 1 +9 3
22 3-8 0-1 0-0 4 1 2 +16 6
14 1-3 0-2 0-0 4 1 4 +7 2
10 2-2 2-2 1-2 1 0 1 0 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-16 4-6 2-3 5 2 4 -16 24
28 2-10 1-5 1-2 10 4 2 -17 6
26 5-15 1-2 2-2 7 1 3 -20 13
25 2-6 0-0 2-6 9 1 3 -26 6
18 2-4 0-1 0-2 5 1 2 -17 4
25 3-5 1-2 2-3 2 0 4 +7 9
24 3-14 2-8 0-0 3 4 0 -16 8
21 1-4 1-2 3-4 2 2 0 -5 6