Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 31 15 104.7 97.1 7.6 7 67%
Chủ 23 17 6 105.4 95.4 10 8 74%
Khách 23 14 9 104 98.7 5.3 2 61%
trận gần đây 10 7 3 104.8 94.4 10.4 70%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 28 18 110.3 103.2 7.1 10 61%
Chủ 23 16 7 109.1 96 13.1 10 70%
Khách 23 12 11 111.6 110.5 1.1 10 52%
trận gần đây 10 5 5 106.4 104.4 2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
104 - 103
DG Southern Tigers
46
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
102 - 98
ShangHai
44
-
40
T
CBA
ShangHai
115 - 81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
DG Southern Tigers
91 - 124
ShangHai
44
-
63
B
CBA
DG Southern Tigers
112 - 99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
ShangHai
122 - 115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
ShangHai
101 - 108
DG Southern Tigers
54
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
131 - 108
ShangHai
62
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
101 - 108
ShangHai
48
-
68
B
CBA
ShangHai
97 - 112
DG Southern Tigers
45
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
104 - 103
DG Southern Tigers
46
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
102 - 98
ShangHai
44
-
40
T
CBA
SiChuan
90 - 119
DG Southern Tigers
43
-
72
T
CBA
DG Southern Tigers
106 - 94
Jilin Northeast Tige
54
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 74
ZheJiang Guangsha
46
-
41
T
CBA
Ningbo Rockets
92 - 112
DG Southern Tigers
48
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
T
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
104 - 103
DG Southern Tigers
46
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
102 - 98
ShangHai
44
-
40
B
CBA
ShangHai
115 - 93
Shenzhen
67
-
54
T
CBA
ShangHai
98 - 104
XinJiang
54
-
53
B
CBA
QingDao
119 - 107
ShangHai
58
-
64
B
CBA
ShangHai
110 - 111
LiaoNing
54
-
57
B
CBA
ShangHai
94 - 91
BeiJing
42
-
61
T
CBA
Ningbo Rockets
103 - 107
ShangHai
61
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114 - 101
ShangHai
66
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127 - 133
ShangHai
75
-
80
T

47.1%
47.4%
37.2%
36.7%
53.6%
54.6%
78.1%
68.4%
44
44.7
25.1
25.1
7.3
7.4
13.2
13.6