Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 25 13 15 52 80
19 19 21 17 38 76
- Promitheas - AS Karditsas

Số liệu đội bóng

23/48(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/59(45.8%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
23/33(69.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
34
12
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
33
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walker J.
    Walker J.
    36
    8/16
    13/15
  • Allen T.
    Allen T.
    20
    8/19
    2/4
Board
  • Iwundu W.
    Iwundu W.
    7
    5
    2
  • Okoro F.
    Okoro F.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Walker J.
    Walker J.
    5
    5
    35
  • Allen T.
    Allen T.
    2
    1
    31

Promitheas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-16 7-12 13-15 1 5 1 +1 36
33 2-9 1-7 6-9 4 1 2 +9 11
27 3-8 2-5 0-0 7 0 2 -6 8
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
14 1-4 0-0 0-2 5 1 3 -3 2
27 2-4 1-1 4-4 3 2 2 +9 9
25 7-7 0-0 0-3 7 1 2 +7 14
13 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +10 0
10 0-3 0-3 0-0 1 2 3 +4 0
10 0-1 0-0 0-0 1 0 2 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

AS Karditsas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-19 2-6 2-4 0 2 4 -8 20
27 5-9 2-5 1-2 2 2 5 +2 13
31 5-9 1-2 1-1 3 1 1 +4 12
20 2-5 1-2 0-0 1 2 5 +11 5
24 3-5 0-0 0-0 6 0 3 -17 6
19 0-2 0-2 2-2 4 0 2 +3 2
16 2-6 1-4 1-1 2 0 2 -13 6
11 0-1 0-1 0-0 1 0 3 -10 0
9 2-4 2-3 2-3 1 2 5 -5 8
8 0-0 0-0 4-4 5 1 3 +13 4