Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 29 27 19 43 89
14 18 16 28 32 76
- AEK Athens - PAOK

Số liệu đội bóng

30/64(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/66(40.9%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
40
Tranh bóng bật bảng
34
17
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hale H.
    Hale H.
    23
    5/11
    10/12
  • Bartley F.
    Bartley F.
    20
    7/14
    2/3
Board
  • Hale H.
    Hale H.
    7
    6
    1
  • Katsivelis D.
    Katsivelis D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Hubb P.
    Hubb P.
    5
    3
    24
  • Reynolds S.
    Reynolds S.
    7
    3
    34

AEK Athens

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-12 0-7 0-0 4 5 2 +12 4
20 2-5 0-0 2-2 2 1 3 +8 6
27 8-10 3-3 2-2 3 0 3 +7 21
22 4-11 0-2 3-3 6 0 0 +1 11
24 3-3 0-0 1-2 3 1 2 +23 7
26 5-11 3-6 10-12 7 3 3 +1 23
24 6-9 1-2 4-6 4 2 1 +2 17
14 0-2 0-2 0-0 1 2 4 +4 0
8 0-0 0-0 0-0 2 1 1 +5 0
7 0-1 0-0 0-0 2 2 1 +2 0

PAOK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-14 4-10 2-3 4 1 1 -17 20
13 0-3 0-3 0-0 2 0 1 -6 0
34 7-14 1-4 2-2 1 7 3 -10 17
10 0-3 0-2 0-0 3 0 5 -1 0
25 4-6 0-1 2-4 3 0 3 -10 10
29 5-11 2-7 2-2 9 6 3 -1 14
21 3-7 0-0 4-4 9 0 1 -14 10
12 1-3 1-3 2-2 0 0 2 -8 5
7 0-4 0-1 0-0 1 0 2 +10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0