Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 25 34 31 55 120
15 21 25 19 36 80
- Kolossos Rhodes - GS Lavrio

Số liệu đội bóng

47/71(66.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
19/35(54.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/16(50.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
18
29
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
16
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goudelock A.
    Goudelock A.
    19
    7/8
    0/0
  • Forrest J.
    Forrest J.
    29
    9/15
    5/9
Board
  • Kouroupakis P.
    Kouroupakis P.
    8
    6
    2
  • Gontikas K.
    Gontikas K.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Chatzinikolas G.
    Chatzinikolas G.
    10
    4
    17
  • Mouratos V.
    Mouratos V.
    8
    2
    30

Kolossos Rhodes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-9 1-4 2-2 4 4 2 +13 13
17 3-6 0-2 0-0 7 5 1 +24 6
23 6-12 3-9 1-1 4 3 3 +38 16
20 7-11 2-4 0-0 5 0 0 +33 16
16 2-3 0-0 0-0 4 2 2 +6 4
19 4-5 0-0 1-3 8 1 3 +28 9
18 5-7 3-4 0-0 4 1 2 +12 13
17 5-7 2-4 3-4 3 10 1 +27 15
17 1-2 1-1 0-0 3 2 0 +10 3
15 2-2 2-2 0-0 2 1 1 +11 6
11 7-8 5-5 0-0 0 0 1 -2 19

GS Lavrio

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-10 1-6 1-3 1 8 1 -26 10
30 3-7 1-4 0-0 0 3 3 -44 7
30 9-15 6-11 5-9 2 1 3 -19 29
14 2-3 0-0 0-0 3 0 2 -17 4
14 3-4 0-0 0-0 3 0 2 -1 6
22 2-8 1-4 2-2 1 2 0 -21 7
22 4-9 2-5 0-0 0 2 1 -17 10
16 0-0 0-0 0-2 6 3 1 -24 0
12 3-3 1-1 0-0 1 0 1 -21 7
5 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -10 0