Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 17 26 20 33 79
16 10 16 19 26 61
- Aris - GS Lavrio

Số liệu đội bóng

27/60(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/66(31.8%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/35(20.0%)
17/26(65.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/22(54.5%)
49
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/21(23.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bochoridis E.
    Bochoridis E.
    16
    5/9
    4/9
  • Vaughn R.
    Vaughn R.
    12
    4/13
    3/4
Board
  • Bochoridis E.
    Bochoridis E.
    9
    7
    2
  • Wahab Q.
    Wahab Q.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Woodbury T.
    Woodbury T.
    5
    1
    24
  • Koniaris A.
    Koniaris A.
    6
    4
    28

Aris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-7 0-2 0-0 5 5 1 +18 4
22 1-6 1-4 0-0 3 5 4 +12 3
21 5-9 1-4 1-2 8 2 3 +8 12
10 1-2 0-1 1-1 4 0 0 +1 3
20 4-6 0-0 2-4 5 0 2 +6 10
24 4-4 0-0 4-5 4 3 4 +19 12
22 5-9 2-5 4-9 9 2 4 +10 16
17 1-6 0-3 3-3 3 2 1 +12 5
17 3-8 3-6 0-0 0 0 0 +6 9
9 1-2 1-2 2-2 2 0 3 +5 5
6 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -7 0

GS Lavrio

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-10 1-7 0-0 2 2 2 -21 5
28 2-6 0-4 4-6 2 6 2 -4 8
30 4-14 3-9 0-0 4 5 3 -10 11
25 4-13 1-7 3-4 2 0 3 -6 12
27 3-4 0-0 3-6 7 0 3 -7 9
17 1-5 0-3 0-0 2 1 1 -9 2
15 1-5 0-1 0-1 2 1 1 -18 2
10 2-5 2-4 1-1 0 0 5 -4 7
7 1-3 0-0 1-4 4 0 2 -3 3
4 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -8 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0