Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 26 25 27 39 91
27 16 13 12 43 68
- Maroussi - Aris

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/67(40.3%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
24/28(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
44
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fridriksson E.
    Fridriksson E.
    21
    6/11
    8/8
  • Woodbury T.
    Woodbury T.
    17
    7/16
    0/0
Board
  • Tanoulis G.
    Tanoulis G.
    8
    5
    3
  • Juiston S.
    Juiston S.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Floyd J.
    Floyd J.
    7
    3
    28
  • Toliopoulos V.
    Toliopoulos V.
    4
    6
    30

Maroussi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-11 1-4 8-8 4 6 1 +8 21
26 1-4 0-3 0-0 5 1 3 +17 2
31 6-12 2-6 3-4 7 0 0 +7 17
30 4-10 4-7 2-2 7 0 2 +16 14
15 1-4 0-0 2-4 4 0 1 0 4
28 2-11 2-5 5-6 2 7 1 +23 11
24 8-9 0-1 4-4 8 1 2 +28 20
7 0-1 0-1 0-0 2 2 3 +6 0
5 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +9 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Aris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-16 3-8 0-0 5 3 4 -18 17
30 4-10 2-7 2-2 4 4 2 -15 12
27 1-6 0-3 2-4 2 2 3 -3 4
20 5-10 1-2 0-0 1 0 2 -4 11
25 3-7 1-1 0-0 8 4 2 -4 7
18 3-6 1-2 1-2 4 2 2 -15 8
12 2-5 1-3 0-0 1 0 0 -10 5
10 1-2 0-1 0-0 0 0 3 -17 2
10 0-0 0-0 0-0 1 2 3 -9 0
10 1-5 0-2 0-0 0 0 1 -9 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -11 0