Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 28 17 15 58 90
17 16 18 34 33 85
- Maroussi - GS Lavrio

Số liệu đội bóng

9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/29(31.0%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
30
Tranh bóng bật bảng
23
14
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
3
12
Phạm lỗi
17
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/3(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
1
1
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/27(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/20(30.0%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
23
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
13
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/2(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
1
Tranh bóng bật bảng
2
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fridriksson E.
    Fridriksson E.
    28
    5/11
    14/15
  • Koniaris A.
    Koniaris A.
    19
    5/11
    5/5
Board
  • Nikolaidis A.
    Nikolaidis A.
    8
    6
    2
  • Wahab Q.
    Wahab Q.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Fridriksson E.
    Fridriksson E.
    8
    3
    29
  • Mouratos V.
    Mouratos V.
    5
    0
    18

Maroussi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 4-8 14-15 2 8 1 +10 28
25 5-8 3-5 3-3 8 2 4 +2 16
26 4-7 0-2 6-7 1 0 2 +10 14
19 2-3 0-0 3-4 2 1 0 +2 7
31 1-4 0-2 0-0 7 1 2 +15 2
21 4-9 1-3 3-3 2 2 4 -2 12
14 1-3 1-2 0-0 4 1 3 -7 3
11 0-4 0-1 0-0 3 1 0 -2 0
9 3-6 0-0 1-3 8 0 0 +7 7
7 0-0 0-0 1-2 2 1 0 -10 1
3 0-0 0-0 0-0 0 0 3 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

GS Lavrio

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-7 3-4 0-0 0 2 2 -20 11
18 2-7 1-4 0-4 4 5 5 -4 5
30 3-10 0-5 0-0 3 2 1 -7 6
16 1-3 1-2 0-0 2 0 4 -6 3
24 3-5 0-0 1-2 9 3 5 -15 7
29 5-11 4-9 5-5 4 4 3 +14 19
22 6-11 2-5 2-2 6 2 2 -9 16
21 4-8 4-7 2-2 1 0 3 +12 14
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -1 0