Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 26 15 24 45 84
22 23 26 15 45 86
- Aris - Kolossos Rhodes

Số liệu đội bóng

29/72(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/62(51.6%)
13/39(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/24(62.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
45
18
Kiến tạo
7
12
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
1
6
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Toliopoulos V.
    Toliopoulos V.
    24
    7/16
    6/7
  • Goudelock A.
    Goudelock A.
    22
    9/17
    2/2
Board
  • Roberts J.
    Roberts J.
    9
    7
    2
  • Goodwin C.
    Goodwin C.
    16
    8
    8
Kiến tạo
  • Juiston S.
    Juiston S.
    6
    1
    27
  • Goudelock A.
    Goudelock A.
    2
    2
    32

Aris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-16 3-9 2-2 2 2 3 0 17
33 7-16 4-8 6-7 1 3 3 +7 24
24 4-12 1-6 4-4 4 2 3 -6 13
10 1-5 0-3 0-0 3 2 2 -4 2
18 1-2 0-0 0-0 9 0 2 -8 2
27 5-10 1-3 0-0 7 6 1 +4 11
26 5-9 4-8 1-1 3 1 4 +7 15
15 0-2 0-2 0-0 1 1 1 -3 0
5 0-1 0-0 0-0 0 1 1 -10 0

Kolossos Rhodes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-17 2-7 2-2 2 2 1 -3 22
30 4-10 1-3 7-10 4 2 2 +6 16
23 4-6 1-2 0-3 8 2 3 -1 9
20 1-3 0-2 0-0 4 0 2 -7 2
11 1-6 0-0 0-0 2 0 3 -11 2
27 7-9 0-0 0-1 16 0 2 +13 14
20 2-5 1-4 0-0 1 1 2 +6 5
16 3-7 1-3 4-4 0 0 0 +1 11
14 1-1 1-1 2-4 4 0 2 +6 5