Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 22 22 16 37 75
24 23 23 19 47 89
- GS Lavrio - Aris

Số liệu đội bóng

26/70(37.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/69(47.8%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
48
13
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wahab Q.
    Wahab Q.
    13
    5/5
    3/5
  • Willis D.
    Willis D.
    18
    6/12
    5/6
Board
  • Wahab Q.
    Wahab Q.
    9
    3
    6
  • Juiston S.
    Juiston S.
    11
    11
    0
Kiến tạo
  • Sherman T.
    Sherman T.
    3
    0
    23
  • Toliopoulos V.
    Toliopoulos V.
    5
    3
    28

GS Lavrio

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-12 0-2 2-2 2 3 2 +5 10
19 2-6 0-0 2-4 5 3 5 0 6
31 4-16 2-7 2-2 3 1 3 -4 12
24 5-8 2-4 0-0 4 0 2 +1 12
27 5-5 0-0 3-5 9 1 4 +3 13
21 3-9 1-4 5-5 4 3 2 -12 12
20 2-6 0-2 0-0 0 2 2 -21 4
13 0-2 0-1 2-2 2 0 1 -13 2
5 1-2 1-2 0-0 1 0 1 -12 3

Aris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-10 1-7 2-4 2 5 3 +9 7
9 0-2 0-0 0-0 3 0 1 +4 0
29 6-15 3-9 0-0 4 4 1 +6 15
23 6-12 1-3 5-6 6 1 3 +19 18
24 5-9 0-0 0-0 9 0 4 -3 10
29 8-9 0-1 1-1 11 1 3 +18 17
24 3-5 1-2 1-2 4 2 1 +12 8
14 2-4 0-0 7-7 2 2 4 +17 11
12 1-3 0-1 1-1 2 1 1 -6 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0