Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 23 26 25 48 99
18 31 18 7 49 74
- Kolossos Rhodes - Maroussi

Số liệu đội bóng

37/69(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
50
Tranh bóng bật bảng
20
19
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
1
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goudelock A.
    Goudelock A.
    31
    11/16
    3/3
  • Reynolds C.
    Reynolds C.
    20
    7/12
    1/1
Board
  • Jau
    Jau
    9
    4
    5
  • Langevine C.
    Langevine C.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Perrantes L.
    Perrantes L.
    6
    1
    29
  • Nikolaidis A.
    Nikolaidis A.
    4
    2
    26

Kolossos Rhodes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 11-16 6-10 3-3 2 2 0 +15 31
28 1-3 0-2 0-0 7 1 2 +38 2
29 6-15 3-9 3-6 5 6 2 +19 18
24 2-6 1-2 0-0 9 2 3 +10 5
17 5-8 0-0 2-2 4 0 0 -5 12
20 7-9 0-0 4-4 9 1 2 +30 18
15 2-6 0-2 1-1 1 5 1 +16 5
13 2-4 2-4 0-0 4 0 3 +6 6
10 1-2 0-1 0-0 1 2 1 +6 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Maroussi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-8 1-6 0-0 1 4 2 -18 5
10 0-1 0-1 0-0 1 1 2 -15 0
34 7-12 5-7 1-1 2 0 1 -22 20
27 3-6 0-0 0-0 6 2 3 -15 6
27 3-9 3-7 0-0 5 2 4 -14 9
24 4-13 1-7 3-3 0 1 3 -6 12
18 3-7 1-2 6-6 0 1 2 -15 13
13 3-5 0-0 0-0 4 1 2 -16 6
12 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -2 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -2 3