Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 18 | 14 | 16 | 0 | 39 | 69 |
![]() |
26 | 17 | 32 | 18 | 0 | 43 | 93 |
- Gurjaani Delta
- TSU Tbilisi
Số liệu đội bóng
25/68(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/73(47.9%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/34(29.4%)
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
45
Tranh bóng bật bảng
44
13
Kiến tạo
23
6
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
17
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0