Bảng xếp hạng
Caguas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 89 | 91.2 | -2.2 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 95.7 | 96.3 | -0.6 | 9 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 79 | 83.5 | -4.5 | 10 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 89 | 91.2 | -2.2 | 20% |
Baamon cattle Herder
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 4 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 84.3 | 78.7 | 5.6 | 4 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 4 | 3 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
87
-
77
Baamon cattle Herder
41
-
43
T
PBL
Baamon cattle Herder
96
-
85
Caguas
51
-
43
B
PBL
Baamon cattle Herder
72
-
93
Caguas
37
-
44
T
PBL
Caguas
85
-
80
Baamon cattle Herder
28
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Aguada Santeros
92
-
83
Caguas
40
-
45
B
PBL
Leones de Ponce
84
-
82
Caguas
45
-
36
B
PBL
Caguas
96
-
91
Leones de Ponce
45
-
36
T
PBL
Caguas
97
-
99
Gigantes Carolina
53
-
49
B
PBL
Cangrejeros Santurce
76
-
73
Caguas
36
-
25
B
PBL
Corbuladias Pirates
91
-
85
Caguas
38
-
34
B
PBL
Caguas
94
-
99
Osos de Manati
41
-
51
B
PBL
Caguas
96
-
81
Osos de Manati
49
-
45
T
PBL
Osos de Manati
121
-
122
Caguas
41
-
41
T
PBL
Caguas
89
-
98
Osos de Manati
35
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Indios de Mayaguez
81
-
87
Baamon cattle Herder
37
-
48
T
PBL
Baamon cattle Herder
81
-
68
Cangrejeros Santurce
44
-
27
T
PBL
Osos de Manati
86
-
97
Baamon cattle Herder
38
-
54
T
PBL
Baamon cattle Herder
73
-
81
Gigantes Carolina
46
-
43
B
PBL
Baamon cattle Herder
94
-
84
Mets de Guaynabo
42
-
42
T
PBL
Aguada Santeros
58
-
62
Baamon cattle Herder
24
-
34
T
PBL
Baamon cattle Herder
86
-
71
Indios de Mayaguez
40
-
38
T
PBL
Baamon cattle Herder
86
-
91
Mets de Guaynabo
43
-
47
B
PBL
Baamon cattle Herder
104
-
84
Indios de Mayaguez
44
-
47
T
PBL
Baamon cattle Herder
72
-
93
Corbuladias Pirates
39
-
56
B