Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 23 21 23 43 87
21 16 21 21 37 79
- Karhu Basket - Kataja

Số liệu đội bóng

31/68(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
46
Tranh bóng bật bảng
34
15
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Millner S.
    Millner S.
    26
    9/15
    3/4
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    27
    10/18
    4/4
Board
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    9
    7
    2
  • Curry K.
    Curry K.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    4
    2
    30
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    4
    0
    9

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-13 0-4 0-2 9 4 2 +6 8
30 5-11 1-3 5-5 5 4 4 +9 16
34 9-15 5-9 3-4 6 3 2 +5 26
27 3-7 1-3 5-6 7 4 3 +8 12
25 1-4 0-1 1-6 8 0 4 0 3
20 6-10 2-5 1-1 6 0 2 +11 15
15 0-2 0-2 0-0 1 0 2 +2 0
12 3-6 1-3 0-0 0 0 0 +2 7
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -3 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-12 2-6 4-6 5 3 3 -5 12
35 10-18 3-8 4-4 5 1 4 -11 27
26 5-11 2-5 0-0 2 3 3 +2 12
21 1-4 1-3 0-0 5 2 2 -12 3
19 3-5 0-0 7-9 3 0 4 +6 13
22 3-5 2-4 0-2 3 3 4 +8 8
20 1-3 0-0 0-2 5 0 1 -14 2
9 1-5 0-4 0-0 2 0 2 -7 2
9 0-1 0-0 0-0 0 4 0 -5 0