Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 30 18 15 49 82
19 23 32 22 42 96
- Kataja - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

29/65(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/71(46.5%)
8/33(24.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/25(68.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
39
18
Kiến tạo
23
4
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
7
23
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    20
    7/12
    5/7
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    22
    9/18
    2/2
Board
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    7
    0
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    6
    5
    32
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    7
    4
    30

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-12 1-4 5-7 7 6 3 -3 20
29 6-15 2-8 3-3 3 0 4 -5 17
22 1-7 0-5 2-2 4 2 2 +3 4
30 4-10 2-8 0-0 5 4 2 -11 10
20 4-6 0-0 2-2 7 0 2 0 10
19 2-4 0-0 4-5 5 2 3 -14 8
16 5-5 3-3 0-0 2 0 3 -11 13
15 0-4 0-4 0-0 0 3 2 -18 0
13 0-2 0-1 0-0 1 1 2 -11 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-7 0-2 2-4 5 4 2 +13 8
30 4-10 2-5 6-6 2 7 4 +9 16
27 6-12 4-8 0-0 7 5 2 +14 16
31 5-8 3-6 3-3 2 1 1 +10 16
27 9-18 2-5 2-2 10 5 3 +19 22
21 3-6 0-0 2-4 5 0 2 +4 8
13 1-3 0-2 0-2 2 0 2 0 2
10 2-5 2-5 0-0 0 0 3 +5 6
6 0-2 0-2 2-4 0 1 0 -4 2