Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 25 16 26 51 93
21 15 21 22 36 79
- Karhu Basket - Kataja

Số liệu đội bóng

35/76(46.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
43
21
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
16
7
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    19
    7/12
    2/2
  • Suokas T.
    Suokas T.
    15
    5/8
    2/2
Board
  • Millner S.
    Millner S.
    7
    4
    3
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    8
    1
    30
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    6
    1
    30

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-12 3-5 2-2 5 8 2 +16 19
29 5-11 1-3 5-6 4 6 2 +17 16
30 6-11 4-4 2-4 7 1 1 +8 18
25 3-8 1-4 0-0 6 4 2 +18 7
24 6-10 0-0 1-2 5 2 4 +24 13
21 4-13 1-8 0-0 6 0 2 +1 9
19 2-7 2-5 0-0 2 0 1 -13 6
8 2-3 1-2 0-0 0 0 1 0 5
6 0-1 0-1 0-1 1 0 1 +4 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -5 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-13 0-5 4-4 3 4 1 -9 12
21 5-8 3-6 2-2 3 1 2 -18 15
20 1-5 0-4 2-2 2 0 3 -9 4
25 3-7 1-5 0-0 4 0 2 -21 7
21 6-10 0-1 0-0 6 0 1 -15 12
30 4-9 1-3 2-4 9 6 2 +2 11
18 2-4 0-0 5-6 7 0 3 +1 9
16 0-3 0-3 1-2 2 3 1 -5 1
14 3-5 2-3 0-0 4 0 0 +4 8
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0