Bảng xếp hạng

VEF Riga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 25 3 84.6 69.9 14.7 1 89%
Chủ 14 13 1 82.6 65.9 16.7 2 93%
Khách 14 12 2 86.6 73.9 12.7 1 86%
trận gần đây 10 9 1 88.7 74.5 14.2 90%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 17 11 81.9 77.2 4.7 5 61%
Chủ 14 9 5 82.6 79.2 3.4 5 64%
Khách 14 8 6 81.3 75.3 6 5 57%
trận gần đây 10 6 4 84.9 75.8 9.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
59 - 81
VEF Riga
23
-
37
T
ELBL
VEF Riga
78 - 73
BK Ogre
37
-
38
T
ELBL
VEF Riga
81 - 74
BK Ogre
40
-
42
T
ELBL
BK Ogre
74 - 94
VEF Riga
36
-
44
T
ELBL
VEF Riga
75 - 67
BK Ogre
36
-
33
T
ELBL
BK Ogre
80 - 90
VEF Riga
40
-
57
T
ELBL
VEF Riga
116 - 55
BK Ogre
57
-
28
T
ELBL
BK Ogre
59 - 83
VEF Riga
33
-
44
T
ELBL
VEF Riga
96 - 84
BK Ogre
48
-
45
T
ELBL
VEF Riga
90 - 85
BK Ogre
43
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

VEF Riga Juniors
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
87 - 74
BK Ventspils
47
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85 - 78
VEF Riga
43
-
39
B
ELBL
VEF Riga
97 - 84
BK Ventspils
51
-
46
T
ELBL
Wimmis
69 - 98
VEF Riga
46
-
51
T
ELBL
BK Ventspils
84 - 89
VEF Riga
35
-
37
T
ELBL
VEF Riga
94 - 71
Keila KK
53
-
31
T
ELBL
Piimameister
71 - 86
VEF Riga
34
-
43
T
ELBL
VEF Riga
85 - 96
BC Kalev
36
-
48
B
ELBL
Parnu
83 - 96
VEF Riga
36
-
56
T
ELBL
Keila Coolbet
80 - 89
VEF Riga
45
-
51
T
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
76 - 77
BK Ogre
42
-
41
T
ELBL
BK Ogre
83 - 75
Valmiera Glass Via
35
-
36
T
ELBL
Piimameister
76 - 84
BK Ogre
39
-
42
T
ELBL
BK Ogre
93 - 80
Wimmis
53
-
39
T
ELBL
TAL TECH
72 - 70
BK Ogre
41
-
33
B
ELBL
BK Ogre
91 - 96
Liepaja
42
-
44
B
ELBL
Parnu
57 - 92
BK Ogre
28
-
42
T
ELBL
BK Ogre
87 - 67
Valmiera Glass Via
49
-
26
T
ELBL
BK Ogre
79 - 86
Tartu Rock
41
-
49
B
ELBL
Latvijas
65 - 97
BK Ogre
28
-
54
T

45.6%
0%
36.7%
0%
52.7%
0%
66%
0%
31
0
16.8
0
7.7
0
13.2
0