Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 17 18 23 34 75
17 20 12 19 37 68
- Salon Vilpas - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

28/67(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/63(41.3%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
43
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
17
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamu A.
    Adamu A.
    16
    5/14
    3/3
  • Aalto M.
    Aalto M.
    20
    9/11
    0/0
Board
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    7
    5
    2
  • Mangum D.
    Mangum D.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Adler S.
    Adler S.
    5
    2
    17
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    4
    5
    33

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-16 2-8 4-4 7 3 2 +7 14
30 5-14 3-7 3-3 2 3 1 -8 16
27 1-5 0-3 0-0 4 1 1 +5 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
10 0-0 0-0 0-0 3 0 3 -8 0
29 8-12 0-1 0-1 7 3 4 +15 16
25 3-6 0-1 3-6 7 2 2 +17 9
25 3-5 2-4 0-0 2 2 2 -2 8
17 4-9 2-5 0-2 3 5 1 +10 10

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-16 0-9 0-0 6 4 4 -10 7
29 6-12 2-4 2-2 2 3 1 -12 16
36 4-11 0-3 6-6 10 3 3 -5 14
32 1-5 0-1 3-4 6 1 4 +9 5
29 9-11 2-3 0-0 4 0 2 -4 20
21 2-6 0-4 0-1 3 1 2 -5 4
11 1-2 0-0 0-0 0 0 1 -3 2
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0