Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 28 32 22 50 104
28 11 23 19 39 81
- Zhejiang Chouzhou - Qingdao

Số liệu đội bóng

40/90(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/71(33.8%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/43(27.9%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/29(72.4%)
63
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
5
31
Phạm lỗi
28
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/21(19.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/11(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
11
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Yu Jiahao
    Yu Jiahao
    25
    8/9
    3/3
  • Mickey J.
    Mickey J.
    15
    2/6
    5/5
Board
  • Jones D.
    Jones D.
    18
    12
    6
  • Mickey J.
    Mickey J.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Wu Qian
    Wu Qian
    7
    1
    27
  • Mickey J.
    Mickey J.
    6
    4
    34

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-9 1-5 3-3 7 6 2 0 20
25 2-5 2-6 3-3 4 2 4 0 13
34 0-1 0-2 0-0 2 1 6 0 0
40 9-15 2-6 0-0 18 2 2 0 24
27 8-9 2-4 3-3 7 1 6 0 25
27 0-3 1-4 1-2 0 7 3 0 4
20 2-7 0-1 2-2 11 1 5 0 6
17 3-8 1-3 3-5 3 1 1 0 12
17 0-1 0-1 0-0 4 1 2 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-5 2-5 2-4 2 3 4 0 10
40 1-2 1-8 1-1 3 1 2 0 6
38 1-2 3-10 3-3 1 2 5 0 14
34 2-6 2-3 5-5 9 6 2 0 15
24 1-1 0-2 0-3 4 0 6 0 2
21 4-9 2-8 0-0 4 2 0 0 14
20 1-2 1-2 6-8 1 1 1 0 11
19 1-1 1-4 1-1 3 0 2 0 6
9 0-0 0-0 2-2 1 2 4 0 2
3 0-0 0-1 1-2 0 0 2 0 1