Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 22 36 44 102
25 15 29 29 40 98
- Guangdong Southern Tigers - Shanghai

Số liệu đội bóng

37/76(48.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/81(48.1%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
41
25
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
9
6
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
26
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hu Mingxuan
    Hu Mingxuan
    31
    7/13
    8/11
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    22
    10/13
    2/6
Board
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    13
    9
    4
  • Lofton K.
    Lofton K.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Hu Mingxuan
    Hu Mingxuan
    6
    4
    40
  • Lofton K.
    Lofton K.
    8
    4
    37

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-13 3-6 8-11 3 6 1 0 31
37 2-7 0-4 2-2 1 6 5 0 6
36 6-8 4-10 4-4 5 2 4 0 28
28 0-0 1-4 0-0 2 0 1 0 3
30 6-7 0-1 2-2 13 5 2 0 14
30 3-4 0-2 2-2 7 2 3 0 8
17 2-2 0-0 0-0 6 1 3 0 4
16 1-2 2-6 0-0 1 3 2 0 8
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-6 5-10 0-0 4 1 2 0 21
44 2-3 2-8 1-2 5 2 3 0 11
37 5-14 2-6 1-4 9 8 2 0 17
24 1-2 0-2 2-2 5 2 5 0 4
33 10-13 0-0 2-6 8 2 6 0 22
25 3-3 0-2 2-2 2 1 2 0 8
13 2-3 0-1 0-0 0 3 1 0 4
13 2-3 1-2 0-0 3 2 0 0 7
9 1-1 0-0 0-0 0 1 2 0 2
8 0-0 0-2 2-2 2 2 1 0 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0