Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 32 14 104.7 99 5.7 6 70%
Chủ 23 19 4 107.7 97 10.7 4 83%
Khách 23 13 10 101.8 101 0.8 4 57%
trận gần đây 10 7 3 104.8 96.9 7.9 70%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 46 27 19 106.2 102.4 3.8 11 59%
Chủ 23 16 7 106.6 101 5.6 11 70%
Khách 23 11 12 105.8 103.8 2 11 48%
trận gần đây 10 7 3 102.7 102.1 0.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 118
Shandong Heroes
55
-
64
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 104
Shandong Heroes
62
-
50
T
CBA
Shandong Heroes
103 - 93
Beijing Royal Fighte
52
-
64
T
CBA
Shandong Heroes
100 - 92
Beijing Royal Fighte
48
-
49
T
CBA
Shandong Heroes
111 - 85
Beijing Royal Fighte
54
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 104
Shandong Heroes
42
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
104 - 89
Shandong Heroes
71
-
40
B
CBA
Shandong Heroes
104 - 93
Beijing Royal Fighte
56
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
95 - 105
Beijing Royal Fighte
49
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 105
Shandong Heroes
40
-
62
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
116 - 90
Shandong Heroes
64
-
54
B
CBA
Shandong Heroes
116 - 79
XinJiang
57
-
48
T
CBA
SiChuan
80 - 105
Shandong Heroes
45
-
42
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 83
Suzhou Dragons
62
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
98 - 77
Guangzhou
53
-
39
T
CBA
Suzhou Dragons
98 - 106
Shandong Heroes
47
-
51
T
CBA
Shenzhen
100 - 111
Shandong Heroes
61
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 120
ShanXi
52
-
51
B
CBA
ShangHai
102 - 83
Shandong Heroes
48
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 118
Shandong Heroes
55
-
64
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
85 - 81
Beijing Royal Fighte
43
-
52
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 110
FuJian
63
-
52
T
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 115
LiaoNing
40
-
62
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 107
ShanXi
51
-
51
T
CBA
Shenzhen
91 - 105
Beijing Royal Fighte
44
-
56
T
CBA
FuJian
119 - 126
Beijing Royal Fighte
51
-
67
T
CBA
Shenzhen
114 - 95
Beijing Royal Fighte
59
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 96
Tianjin Pioneers
60
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
95 - 96
Beijing Royal Fighte
46
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 89
QingDao
62
-
53
T

45.4%
49%
34.1%
36.9%
50.8%
53.7%
78%
75.1%
43.9
41.3
23.7
25.9
9.6
9
14.9
15.3