Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 27 31 25 56 112
24 32 27 13 56 96
- Qingdao - Zhejiang Chouzhou

Số liệu đội bóng

40/81(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
8/32(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
26/29(89.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/29(79.3%)
43
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
24
14
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
3
30
Phạm lỗi
27
15
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wang Ruize
    Wang Ruize
    36
    7/8
    4/4
  • York G.
    York G.
    30
    7/12
    7/8
Board
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    7
    7
    0
  • Yu Jiahao
    Yu Jiahao
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    11
    4
    41
  • Wu Qian
    Wu Qian
    8
    3
    29

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 4-10 1-7 6-7 7 11 4 0 17
39 7-8 6-12 4-4 3 3 5 0 36
28 3-3 1-3 0-0 4 2 4 0 9
36 5-8 0-1 7-8 6 0 2 0 17
34 6-11 0-3 4-5 6 5 5 0 16
21 0-1 0-1 2-2 3 0 4 0 2
18 2-2 0-1 1-1 2 0 0 0 5
10 3-4 0-2 0-0 5 1 5 0 6
8 1-2 0-2 2-2 0 0 1 0 4

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 7-12 3-9 7-8 6 6 2 0 30
4 0-1 0-0 0-0 0 1 1 0 0
24 1-1 0-0 3-5 3 0 2 0 5
37 5-8 0-1 5-6 12 1 4 0 15
30 3-3 0-3 1-2 5 1 6 0 7
33 3-4 1-3 3-3 3 2 3 0 12
29 2-2 3-8 2-2 1 8 5 0 15
28 5-10 0-1 2-3 1 4 4 0 12
8 0-1 0-1 0-0 1 1 0 0 0