Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 34 29 23 66 118
27 24 34 26 51 111
- Xinjiang - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

44/85(51.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/84(44.0%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/37(45.9%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/21(95.2%)
43
Tranh bóng bật bảng
48
33
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
6
8
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
14
13
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    25
    8/12
    0/0
  • Lin Wei
    Lin Wei
    37
    7/15
    8/8
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    9
    8
    1
  • Fall T.
    Fall T.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    8
    0
    28
  • Lin Wei
    Lin Wei
    11
    4
    41

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-2 3-5 0-0 4 0 4 0 13
28 2-2 0-1 0-0 4 8 2 0 4
36 8-12 3-8 0-0 3 4 2 0 25
21 4-9 1-4 0-0 4 7 2 0 11
24 5-7 0-0 5-5 2 3 4 0 15
31 2-9 0-0 5-7 9 4 3 0 9
18 2-4 0-2 3-4 4 3 0 0 7
18 6-10 0-0 4-5 5 2 2 0 16
16 1-2 3-5 2-2 4 1 0 0 13
13 1-2 1-1 0-0 3 1 3 0 5

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 7-15 5-13 8-8 5 11 2 0 37
36 0-7 1-4 4-4 5 5 6 0 7
14 1-2 0-2 0-0 3 1 0 0 2
35 0-1 4-5 0-0 6 0 1 0 12
22 2-3 0-0 0-0 12 0 3 0 4
32 7-11 2-5 6-7 8 4 1 0 26
29 1-3 4-6 0-0 4 1 3 0 14
19 1-3 1-2 2-2 1 0 2 0 7
7 1-2 0-0 0-0 0 1 3 0 2