Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
27 | 19 | 14 | 29 | 0 | 46 | 89 |
![]() |
19 | 15 | 14 | 24 | 0 | 34 | 72 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Turun NMKY (W)
Số liệu đội bóng
38/77(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/74(32.4%)
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
47
Tranh bóng bật bảng
43
22
Kiến tạo
12
12
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
13
19
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/26(15.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
17
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0