Bảng xếp hạng

SiChuan YuanDag (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 31 1 96.1 70.5 25.6 1 97%
Chủ 16 16 0 97.2 67.6 29.6 1 100%
Khách 16 15 1 94.9 73.3 21.6 1 94%
trận gần đây 10 9 1 97.7 71.5 26.2 90%
GuangDong (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 23 9 82.5 76.8 5.7 3 72%
Chủ 16 12 4 85 77.7 7.3 7 75%
Khách 16 11 5 80 75.9 4.1 3 69%
trận gần đây 10 7 3 82.5 75.6 6.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 90
GuangDong (w)
44
-
44
B
WCBA
GuangDong (w)
83 - 70
SiChuan YuanDag (w)
37
-
42
B
WCBA
GuangDong (w)
69 - 98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
94 - 81
GuangDong (w)
39
-
49
T
NWBC
SiChuan YuanDag (w)
84 - 52
GuangDong (w)
46
-
25
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
81 - 76
GuangDong (w)
38
-
34
T
WCBA
GuangDong (w)
79 - 96
SiChuan YuanDag (w)
42
-
50
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
78 - 60
GuangDong (w)
39
-
31
T
WCBA
GuangDong (w)
78 - 86
SiChuan YuanDag (w)
32
-
36
T
WCBA
GuangDong (w)
43 - 99
SiChuan YuanDag (w)
23
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

SiChuan YuanDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 90
GuangDong (w)
44
-
44
B
WCBA
GuangDong (w)
83 - 70
SiChuan YuanDag (w)
37
-
42
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
82 - 52
Shanxi Zhuyeqing (w)
49
-
32
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
102 - 59
Shanxi Zhuyeqing (w)
58
-
36
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
74 - 79
SiChuan YuanDag (w)
38
-
42
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
96 - 57
Jiang Su (w)
50
-
36
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
100 - 70
Jiang Su (w)
51
-
43
T
WCBA
Jiang Su (w)
63 - 87
SiChuan YuanDag (w)
28
-
42
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
96 - 53
Heilongjiang DaQ (w)
49
-
32
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
53 - 97
SiChuan YuanDag (w)
26
-
52
T
Guangdong Vermilion Birds (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
83 - 90
GuangDong (w)
44
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
83 - 70
SiChuan YuanDag (w)
37
-
42
T
WCBA
GuangDong (w)
98 - 81
IMN (w)
48
-
39
T
WCBA
IMN (w)
88 - 90
GuangDong (w)
50
-
45
T
WCBA
IMN (w)
83 - 77
GuangDong (w)
44
-
39
B
WCBA
GuangDong (w)
95 - 82
IMN (w)
46
-
53
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
73 - 92
GuangDong (w)
42
-
54
T
WCBA
GuangDong (w)
89 - 77
ChiShuiHe (W)
47
-
41
T
WCBA
GuangDong (w)
78 - 83
ChiShuiHe (W)
37
-
50
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
66 - 84
GuangDong (w)
45
-
53
T

50.1%
48.1%
33.2%
38.8%
59.9%
53%
77.5%
74.8%
38.3
32
22.9
18.6
8.9
12
13.5
13.6