Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 27 25 43 95
33 27 17 27 60 104
- Cheshire Phoenix - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

37/79(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/59(57.6%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/19(68.4%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/29(79.3%)
30
Tranh bóng bật bảng
41
24
Kiến tạo
20
14
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Atwood T.
    Atwood T.
    21
    8/14
    4/4
  • Ray J.
    Ray J.
    30
    7/12
    12/12
Board
  • Atwood T.
    Atwood T.
    6
    5
    1
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    9
    6
    35
  • Gooden C.
    Gooden C.
    7
    3
    28

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-10 1-3 4-7 5 9 5 -1 17
29 8-14 1-5 4-4 6 3 3 -2 21
29 4-10 0-0 0-0 1 5 3 -1 8
32 8-22 3-10 1-1 1 2 0 -12 20
30 4-10 3-9 1-2 6 2 4 -3 12
21 4-8 2-4 0-0 2 1 2 -20 10
18 2-3 1-1 0-0 3 1 2 -4 5
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -4 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +2 2

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-12 4-6 12-12 3 4 4 +10 30
28 6-9 5-5 0-0 2 7 4 +15 17
23 2-5 1-2 1-2 7 4 1 +16 6
30 9-15 1-3 2-2 7 1 5 -10 21
28 5-10 0-0 6-7 9 1 2 +5 16
27 0-1 0-0 0-2 0 1 1 -1 0
13 3-4 2-3 0-0 4 1 0 +2 8
11 2-3 0-0 2-4 4 1 0 +6 6
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +2 0