Bảng xếp hạng

Yulon Dinosaurs
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 14 9 79.5 77.7 1.8 1 61%
Chủ 10 7 3 81.6 78 3.6 1 70%
Khách 13 7 6 77.8 77.5 0.3 1 54%
trận gần đây 10 6 4 78.6 76.2 2.4 60%
Taiwan Beer
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 11 12 77.7 78.6 -0.9 2 48%
Chủ 13 5 8 76.4 78.7 -2.3 3 38%
Khách 10 6 4 79.5 78.5 1 2 60%
trận gần đây 10 3 7 73.5 77.4 -3.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
75 - 73
Yulon Dinosaurs
33
-
34
B
SBL
Taiwan Beer
63 - 68
Yulon Dinosaurs
31
-
34
T
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 88
Taiwan Beer
41
-
35
B
SBL
Yulon Dinosaurs
81 - 96
Taiwan Beer
42
-
49
B
SBL
Taiwan Beer
80 - 96
Yulon Dinosaurs
44
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
55 - 62
Taiwan Beer
24
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
79 - 83
Yulon Dinosaurs
47
-
39
T
SBL
Yulon Dinosaurs
73 - 80
Taiwan Beer
41
-
38
B
SBL
Taiwan Beer
84 - 88
Yulon Dinosaurs
44
-
51
T
SBL
Yulon Dinosaurs
69 - 72
Taiwan Beer
41
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Yulon Dinosaurs
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
73 - 66
Yulon Dinosaurs
35
-
30
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 76
Changhua BLL
46
-
30
T
SBL
Taiwan Beer
75 - 73
Yulon Dinosaurs
33
-
34
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 80
Bank of Taiwan
43
-
39
T
SBL
Changhua BLL
83 - 86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 67
Changhua BLL
43
-
26
T
SBL
Taiwan Beer
63 - 68
Yulon Dinosaurs
31
-
34
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87 - 79
Bank of Taiwan
41
-
43
T
SBL
Changhua BLL
78 - 68
Yulon Dinosaurs
41
-
36
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 88
Taiwan Beer
41
-
35
B
Taiwan Beer
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
78 - 65
Taiwan Beer
46
-
40
B
SBL
Taiwan Beer
68 - 81
Bank of Taiwan
35
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
75 - 73
Yulon Dinosaurs
33
-
34
T
SBL
Taiwan Beer
71 - 76
Changhua BLL
35
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
69 - 83
Bank of Taiwan
34
-
51
B
SBL
Taiwan Beer
75 - 57
Bank of Taiwan
35
-
29
T
SBL
Taiwan Beer
63 - 68
Yulon Dinosaurs
31
-
34
B
SBL
Changhua BLL
92 - 81
Taiwan Beer
54
-
44
B
SBL
Taiwan Beer
80 - 82
Bank of Taiwan
46
-
42
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 88
Taiwan Beer
41
-
35
T