Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 11 6 43 60
28 19 18 12 47 77
- Kouvot Kouvola - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

22/64(34.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
5/27(18.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
40
13
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/16(12.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Granlund J.
    Granlund J.
    16
    3/7
    8/11
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    17
    6/13
    1/2
Board
  • Muhonen E.
    Muhonen E.
    12
    10
    2
  • Boone K.
    Boone K.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Hart H.
    Hart H.
    4
    1
    27
  • Kantonen H.
    Kantonen H.
    5
    2
    27

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-8 0-2 0-0 12 1 3 -13 8
32 2-18 1-10 0-1 1 3 5 -18 5
29 3-7 0-2 0-0 7 1 2 -12 6
29 3-7 2-5 8-11 3 1 2 -13 16
27 5-6 0-0 0-0 6 3 4 -6 10
27 4-12 1-3 3-4 1 4 2 -14 12
19 1-6 1-5 0-0 3 0 1 -9 3

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-13 4-11 1-2 5 4 2 +13 17
23 7-12 0-0 1-2 6 1 0 +12 15
14 2-4 1-2 0-2 2 1 3 +7 5
24 5-10 1-4 2-2 3 2 5 -6 13
23 2-4 0-0 0-0 9 1 2 +7 4
27 1-7 0-5 2-2 4 5 1 +14 4
22 2-4 1-2 5-5 1 1 1 +8 10
20 2-4 1-3 2-5 6 0 3 +27 7
8 1-2 0-0 0-0 0 0 1 +9 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0