Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 23 | 20 | 17 | 0 | 46 | 83 |
![]() |
19 | 15 | 22 | 21 | 0 | 34 | 77 |
- Turun NMKY (W)
- Tapiolan Honka 2 (W)
Số liệu đội bóng
28/71(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/75(41.3%)
12/34(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
46
26
Kiến tạo
13
15
Cướp bóng
15
2
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
22
24
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0