Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 15 | 14 | 8 | 0 | 31 | 53 |
![]() |
29 | 15 | 15 | 22 | 0 | 44 | 81 |
- Hyvinkaan Ponteva (W)
- Feniks (W)
Số liệu đội bóng
19/66(28.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/20(50.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
57
11
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
13
1
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
15
23
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/21(14.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
1
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0