Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 18 | 15 | 23 | 0 | 34 | 72 |
![]() |
20 | 14 | 18 | 15 | 0 | 34 | 67 |
- Jyvaskyla BA (W)
- Torpan Pojat 2 (W)
Số liệu đội bóng
19/62(30.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/74(35.1%)
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/23(13.0%)
29/34(85.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/23(52.2%)
44
Tranh bóng bật bảng
51
15
Kiến tạo
22
14
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
27
25
Số bàn thua
26
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
10
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0