Bảng xếp hạng
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 78.1 | 80.3 | -2.2 | 4 | 35% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 75.6 | 79.9 | -4.3 | 4 | 30% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 80.5 | 80.7 | -0.2 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.2 | 79 | 0.2 | 50% |
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 80.8 | 80.8 | 0 | 2 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 83.6 | 81.5 | 2.1 | 2 | 60% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 77.9 | 80 | -2.1 | 3 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.3 | 80.7 | -2.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
T
SBL
Changhua BLL
82
-
95
Bank of Taiwan
40
-
62
T
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
T
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
89
-
64
Changhua BLL
46
-
36
T
SBL
Bank of Taiwan
54
-
76
Changhua BLL
29
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
57
Changhua BLL
46
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
84
-
80
Bank of Taiwan
43
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
69
-
83
Bank of Taiwan
34
-
51
T
SBL
Taiwan Beer
75
-
57
Bank of Taiwan
35
-
29
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Bank of Taiwan
41
-
43
B
SBL
Taiwan Beer
80
-
82
Bank of Taiwan
46
-
42
T
SBL
Changhua BLL
82
-
95
Bank of Taiwan
40
-
62
T
SBL
Bank of Taiwan
75
-
78
Yulon Dinosaurs
29
-
53
B
SBL
Bank of Taiwan
74
-
70
Yulon Dinosaurs
37
-
34
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
83
Bank of Taiwan
42
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
83
-
86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
67
Changhua BLL
43
-
26
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
B
SBL
Changhua BLL
92
-
81
Taiwan Beer
54
-
44
T
SBL
Changhua BLL
78
-
68
Yulon Dinosaurs
41
-
36
T
SBL
Changhua BLL
82
-
95
Bank of Taiwan
40
-
62
B
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
T
SBL
Changhua BLL
67
-
76
Yulon Dinosaurs
43
-
41
B