Bảng xếp hạng

Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 5 23 69.2 77.6 -8.4 8 18%
Chủ 14 3 11 67.8 74.5 -6.7 7 21%
Khách 14 2 12 70.6 80.8 -10.2 8 14%
trận gần đây 10 3 7 76 82.1 -6.1 30%
BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 28 0 80.8 63.5 17.3 1 100%
Chủ 14 14 0 79.4 61.2 18.2 1 100%
Khách 14 14 0 82.2 65.8 16.4 1 100%
trận gần đây 10 10 0 81.3 68 13.3 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
90 - 88
Hoverla
37
-
43
B
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
82 - 53
Hoverla
45
-
23
B
UBSL
Hoverla
52 - 70
BC Dnipro
28
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
104 - 58
Hoverla
56
-
33
B
FC
Hoverla
73 - 70
BC Dnipro
42
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
81 - 52
Hoverla
35
-
24
B
UBSL
Hoverla
52 - 77
BC Dnipro
26
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
92 - 82
Hoverla
49
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
90 - 88
Hoverla
37
-
43
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
78 - 69
Hoverla
47
-
37
B
UBSL
KryvbasBasket
88 - 92
Hoverla
43
-
45
T
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
77 - 62
Kyiv Basket
45
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
90 - 88
Hoverla
37
-
43
T
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63 - 86
BC Dnipro
33
-
42
T
UBSL
KryvbasBasket
57 - 79
BC Dnipro
30
-
34
T
UBSL
BK Zaporozhye
69 - 84
BC Dnipro
30
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
72 - 63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65 - 78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
BC Dnipro
32
-
38
T