Bảng xếp hạng

Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 19 9 74.9 71 3.9 2 68%
Chủ 15 10 5 75.2 71 4.2 2 67%
Khách 13 9 4 74.5 71.1 3.4 2 69%
trận gần đây 10 5 5 71.3 73.4 -2.1 50%
Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 7 21 69.2 75.5 -6.3 7 25%
Chủ 13 2 11 68.8 77.1 -8.3 8 15%
Khách 15 5 10 69.5 74.1 -4.6 7 33%
trận gần đây 10 1 9 69.8 79 -9.2 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 71
Kyiv Basket
29
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 68
Kyiv Basket
30
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
76 - 60
Stariy Lutsk
39
-
25
T
UBSL
Stariy Lutsk
66 - 90
Kyiv Basket
41
-
54
T
UBSL
Stariy Lutsk
76 - 86
Kyiv Basket
45
-
47
T
UBSL
Kyiv Basket
88 - 57
Stariy Lutsk
42
-
32
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 61
Kyiv Basket
30
-
21
T

Tỷ số quá khứ   

Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
77 - 62
Kyiv Basket
45
-
32
B
UBSL
BK Zaporozhye
86 - 96
Kyiv Basket
39
-
48
T
UBSL
Rivne
79 - 69
Kyiv Basket
30
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 71
Kyiv Basket
29
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
61 - 56
KryvbasBasket
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
69 - 88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
B
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
68 - 79
Kyiv Basket
34
-
46
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70 - 71
Kyiv Basket
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
80 - 71
Stariy Lutsk
35
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
78 - 68
Stariy Lutsk
31
-
35
B
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 71
Kyiv Basket
29
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
84 - 97
Rivne
42
-
47
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 87
BK Zaporozhye
41
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 86
BC Dnipro
35
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
78 - 50
Stariy Lutsk
43
-
27
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
B