Bảng xếp hạng
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 22 | 4 | 88.2 | 78.7 | 9.5 | 1 | 85% |
Chủ | 13 | 13 | 0 | 90.5 | 78.2 | 12.3 | 1 | 100% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 85.8 | 79.3 | 6.5 | 1 | 69% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.2 | 79.5 | 7.7 | 70% |
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 7 | 84.3 | 76.6 | 7.7 | 2 | 73% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 85.1 | 75.8 | 9.3 | 2 | 77% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 83.6 | 77.5 | 6.1 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 89.6 | 75.8 | 13.8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
81
-
67
Maccabi Raanana
44
-
26
B
ILL
Maccabi Raanana
95
-
90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
104
-
79
Maccabi Raanana
65
-
40
B
ILL
Maccabi Raanana
92
-
88
Maccabi Rishon LeZio
53
-
38
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
86
-
81
Maccabi Raanana
37
-
31
B
ILL
Maccabi Raanana
80
-
90
Maccabi Rishon LeZio
41
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
97
-
79
Elitzur Yavne
54
-
30
T
ILL
Maccabi Raanana
71
-
69
Ironi
36
-
43
T
ILL
Hapoel Bnei KK
70
-
79
Maccabi Raanana
40
-
33
T
ILL
Maccabi Raanana
99
-
70
Hapoel Kfar
44
-
40
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
81
-
67
Maccabi Raanana
44
-
26
B
Israel Cup
Ramat Hasharon
83
-
71
Maccabi Raanana
43
-
25
B
ILL
Ramat Hasharon
92
-
84
Maccabi Raanana
45
-
47
B
ILL
Maccabi Raanana
96
-
70
Elitzur Yavne
54
-
35
T
ILL
Gaza Envelope
68
-
85
Maccabi Raanana
33
-
54
T
Israel Cup
Maccabi Rehovot
85
-
92
Maccabi Raanana
41
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
87
-
80
Ironi
50
-
38
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
98
-
65
Hapoel Bnei KK
51
-
28
T
ILL
Hapoel Kfar
70
-
87
Maccabi Rishon LeZio
41
-
45
T
ILL
Elitzur Yavne
81
-
94
Maccabi Rishon LeZio
37
-
52
T
ILL
Ramat Hasharon
83
-
85
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
81
-
67
Maccabi Raanana
44
-
26
T
Israel Cup
Maccabi Rishon LeZio
81
-
84
Ironi
34
-
49
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
113
-
77
Gaza Envelope
55
-
35
T
ILL
Safed
75
-
84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
T
Israel Cup
Hapoel Bnei KK
72
-
100
Maccabi Rishon LeZio
42
-
35
T