Bảng xếp hạng
Safed
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 78.9 | 82.8 | -3.9 | 8 | 50% |
Chủ | 13 | 5 | 8 | 78.2 | 82.9 | -4.7 | 11 | 38% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 79.5 | 82.8 | -3.3 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.5 | 83.2 | 0.3 | 60% |
Maccabi Rehovot
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 79 | 77.2 | 1.8 | 9 | 50% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 80.7 | 74.8 | 5.9 | 7 | 62% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 77.3 | 79.7 | -2.4 | 9 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.1 | 77.3 | -1.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
71
-
76
Safed
40
-
40
T
ILL
Safed
85
-
89
Maccabi Rehovot
40
-
30
B
ILL
Safed
76
-
77
Maccabi Rehovot
38
-
47
B
ILL
Maccabi Rehovot
99
-
78
Safed
59
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
81
-
75
Gaza Envelope
40
-
37
T
ILL
Elitzur Ashkelon
101
-
88
Safed
53
-
36
B
ILL
Safed
76
-
97
Hapoel Kfar
34
-
40
B
ILL
Safed
75
-
95
Hapoel Eilat
31
-
44
B
ILL
Maccabi Rehovot
71
-
76
Safed
40
-
40
T
ILL
Safed
60
-
76
Elitzur Ashkelon
32
-
36
B
ILL
Ironi
79
-
83
Safed
42
-
41
T
ILL
Safed
93
-
82
Hapoel Bnei KK
46
-
37
T
ILL
Hapoel Kfar
81
-
85
Safed
41
-
32
T
ILL
Safed
75
-
84
Maccabi Rishon LeZio
43
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
106
-
71
Elitzur Ashkelon
48
-
42
T
ILL
Hapoel Kfar
86
-
103
Maccabi Rehovot
42
-
45
T
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
96
Elitzur Shomron
42
-
40
B
ILL
Gaza Envelope
80
-
66
Maccabi Rehovot
35
-
36
B
ILL
Maccabi Rehovot
71
-
76
Safed
40
-
40
B
ILL
Hapoel Eilat
85
-
77
Maccabi Rehovot
39
-
37
B
ILL
Elitzur Shomron
82
-
77
Maccabi Rehovot
50
-
39
B
ILL
Maccabi Rehovot
87
-
74
Migdal Haemek
42
-
36
T
ILL
Maccabi Rehovot
81
-
77
Ramat Hasharon
45
-
35
T
ILL
Maccabi Rehovot
59
-
78
Elitzur Ashkelon
26
-
36
B