Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 74.5 | 85.5 | -11 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 85 | -9 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 74 | 85.7 | -11.7 | 12 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 74.5 | 85.5 | -11 | 0% |
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 71 | 82.2 | -11.2 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 71.5 | 70 | 1.5 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 94.5 | -24 | 8 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 71 | 82.2 | -11.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
71
-
81
Sagesse Al Hekmeh Be
38
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
69
NSA
44
-
27
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95
-
79
NSA
50
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
87
-
69
NSA
41
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
84
-
94
Homenetmen
38
-
42
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
87
Antonine
38
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88
-
97
Mayrouba
38
-
53
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
T
Lebanon FLB
Homenetmen
100
-
82
Club Central Jounieh
51
-
36
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72
-
71
Champville
38
-
29
T
Lebanon FLB
Antonine
89
-
59
Club Central Jounieh
43
-
27
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
96
-
78
Antonine
47
-
43
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
98
-
88
Antranik
52
-
45
T