Bảng xếp hạng
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 77.2 | 81.8 | -4.6 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 77 | 82.7 | -5.7 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 81 | -3.7 | 13 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 77.2 | 81.8 | -4.6 | 0% |
Mayrouba
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 81.4 | 89.4 | -8 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 82.3 | 88.7 | -6.4 | 8 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80 | 90.5 | -10.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 81.4 | 89.4 | -8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
77
-
52
Mayrouba
29
-
24
T
Lebanon FLB
Hoops
77
-
52
Mayrouba
29
-
24
T
Lebanon FLB
Mayrouba
73
-
79
Hoops
43
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
73
-
81
Hoops
39
-
35
T
Lebanon FLB
Hoops
109
-
81
Homenetmen
53
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
90
-
83
Hoops
45
-
37
B
Lebanon FLB
Hoops
84
-
86
貝魯特艾利雅德
52
-
43
B
Lebanon FLB
Hoops
68
-
77
Antonine
35
-
37
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
B
Lebanon FLB
Hoops
79
-
85
Sagesse Al Hekmeh Be
45
-
42
B
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
B
FC
Al Sharjah
60
-
69
Hoops
28
-
33
T
FC
Degla Al Jameaa
70
-
74
Hoops
34
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88
-
97
Mayrouba
38
-
53
T
Lebanon FLB
Mayrouba
83
-
100
Sagesse Al Hekmeh Be
50
-
53
B
Lebanon FLB
Mayrouba
76
-
95
Beirut Club
28
-
43
B
Lebanon FLB
Mayrouba
84
-
88
Antranik
41
-
46
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
105
-
75
Mayrouba
49
-
37
B
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
T
Lebanon FLB
Mayrouba
91
-
110
Beirut Club
48
-
57
B
Lebanon FLB
Homenetmen
103
-
89
Mayrouba
61
-
50
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
86
Antranik
38
-
45
B