Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 17 19 14 38 71
11 20 10 17 31 58
- UU-Korihait - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

27/59(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/64(29.7%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/26(15.4%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
37
13
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/19(15.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    13
    5/16
    1/3
  • Payne O.
    Payne O.
    12
    5/11
    2/4
Board
  • Aalto M.
    Aalto M.
    8
    6
    2
  • Payne O.
    Payne O.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    4
    0
    29
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    4
    0
    24

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-16 2-4 1-3 3 1 2 +4 13
29 3-11 2-7 1-2 5 4 3 +2 9
30 2-4 1-2 3-4 6 3 1 +14 8
28 6-9 1-2 0-0 6 2 2 +17 13
25 5-7 0-2 2-4 8 0 4 +5 12
24 3-9 1-6 1-1 5 1 1 +2 8
14 3-3 0-0 0-0 1 1 3 +12 6
12 0-0 0-0 2-2 1 1 1 +9 2

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-14 0-5 0-0 4 3 4 -4 6
24 2-6 0-2 0-0 7 1 3 -16 4
24 3-8 1-3 0-0 5 4 1 -8 7
24 2-8 0-3 4-4 3 0 4 -3 8
14 1-2 1-2 0-0 1 1 3 -7 3
25 5-11 0-0 2-4 9 1 0 -4 12
22 2-9 1-6 0-0 1 1 2 -9 5
20 1-5 1-5 6-6 2 0 1 -4 9
10 0-1 0-0 4-4 0 0 0 -10 4