Bảng xếp hạng
Taiyuan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 21 | 2 | 74 | 57.6 | 16.4 | 1 | 91% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 79.2 | 60.7 | 18.5 | 2 | 100% |
Khách | 14 | 12 | 2 | 70.6 | 55.6 | 15 | 1 | 86% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 69.1 | 52.2 | 16.9 | 90% |
Cathay Life Women
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 18 | 5 | 71.9 | 58.1 | 13.8 | 2 | 78% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 72 | 58.8 | 13.2 | 1 | 83% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 71.7 | 57.4 | 14.3 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 68.8 | 54.6 | 14.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
57
-
54
Taiyuan (w)
42
-
30
B
WTSBL
Cathay Life Women
56
-
77
Taiyuan (w)
34
-
42
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79
-
66
Cathay Life Women
38
-
34
T
WTSBL
Taiyuan (w)
80
-
72
Cathay Life Women
42
-
36
T
WTSBL
Cathay Life Women
64
-
74
Taiyuan (w)
30
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
62
Taiyuan (w)
33
-
32
B
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
90
-
86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65
-
77
Cathay Life Women
34
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
55
-
69
Taiyuan (w)
24
-
37
T
WTSBL
Taiyuan (w)
64
-
45
Taipower (w)
31
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
57
-
54
Taiyuan (w)
42
-
30
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
38
-
57
Taiyuan (w)
16
-
31
T
WTSBL
Taipower (w)
55
-
71
Taiyuan (w)
29
-
38
T
WTSBL
Cathay Life Women
56
-
77
Taiyuan (w)
34
-
42
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
53
ChungHua Telecom (w)
37
-
22
T
WTSBL
Taipower (w)
52
-
86
Taiyuan (w)
26
-
43
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79
-
66
Cathay Life Women
38
-
34
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
45
-
61
Taiyuan (w)
18
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
48
-
76
Cathay Life Women
24
-
37
T
WTSBL
Cathay Life Women
76
-
57
ChungHua Telecom (w)
42
-
33
T
WTSBL
Cathay Life Women
57
-
54
Taiyuan (w)
42
-
30
T
WTSBL
Cathay Life Women
82
-
64
Taipower (w)
38
-
33
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
48
-
69
Cathay Life Women
21
-
30
T
WTSBL
Cathay Life Women
56
-
77
Taiyuan (w)
34
-
42
B
WTSBL
Cathay Life Women
91
-
48
Taipower (w)
52
-
28
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
33
-
55
Cathay Life Women
19
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
79
-
66
Cathay Life Women
38
-
34
B
WTSBL
Taipower (w)
38
-
60
Cathay Life Women
23
-
27
T