Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
11 | 16 | 28 | 22 | 0 | 27 | 77 |
![]() |
18 | 23 | 6 | 21 | 0 | 41 | 68 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Turun NMKY (W)
Số liệu đội bóng
32/80(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/72(31.9%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
46
Tranh bóng bật bảng
52
18
Kiến tạo
18
17
Cướp bóng
12
5
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
11
20
Số bàn thua
29
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
17
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0